Xử lý bề mặt | Đánh bóng |
---|---|
Lòng khoan dung | +/- 0,001mm - +/- 0,1mm |
Vật liệu | Sắt |
Độ cứng | HB≥600 |
Kích thước | Theo bản vẽ |
Vật chất | bàn là |
---|---|
Hardnessfunction gtElInit() {var lib = new google.translate.TranslateService();lib.translatePage('en | HB≥550 |
Kích thước | Kích thước tùy chỉnh, khách hàng yêu cầu, theo bản vẽ |
Quá trình | Mất bọt đúc |
Xử lý bề mặt | đánh bóng |
Xử lý bề mặt | Sơn tĩnh điện, sơn, phun, mạ |
---|---|
độ cứng | HB≥550 |
Xử lý nhiệt | dập tắt |
Kích thước | Theo Bản vẽ |
Tiến trình | Đúc bọt bị mất |
Tên | Khối góc container |
---|---|
Vật liệu | Thép |
Độ cứng | HB≥550 |
Dung sai đúc | CT9-CT11 |
Dung sai gia công | 0,001mm-0,1mm |