Tên sản phẩm | Bộ phận đúc kim loại |
---|---|
Vật liệu | Kim loại, thép hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
Độ cứng | HB≥550 |
Xử lý nhiệt | Dập tắt |
Kích thước | Kích thước tùy chỉnh |
Tiến trình | Đúc bọt bị mất |
---|---|
Độ cứng | HB≥550 |
Xử lý nhiệt | Dập tắt |
Vật liệu | Thép |
Xử lý bề mặt | Đánh bóng |
Vật liệu | Kim khí |
---|---|
Độ cứng | HB≥550 |
Tên sản phẩm | Bộ phận đúc kim loại |
Xử lý nhiệt | Dập tắt |
Tiến trình | Đúc bọt bị mất |
Kết thúc | mạ kẽm, mạ niken, mạ crom, mạ và v.v. |
---|---|
Vật liệu | Sắt, kim loại, thép hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
Tên sản phẩm | Bộ phận đúc kim loại |
Độ cứng | HB≥550 |
Xử lý nhiệt | Dập tắt |
Tiêu chuẩn khoan dung đúc | CT8-CT12 |
---|---|
Vật liệu | Thép |
Độ cứng | HB≥550 |
Xử lý nhiệt | Dập tắt |
Tiến trình | Đúc bọt bị mất |
Lòng khoan dung | +/- 0,001mm - +/- 0,1mm |
---|---|
Vật liệu | Thép |
Kích thước | bản vẽ của khách hàng |
Độ cứng | HB≥550 |
Xử lý nhiệt | Dập tắt |
Vật liệu có sẵn | Sắt, kim loại, thép hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
---|---|
Trọng lượng | 0,5-500kg |
độ cứng | HB≥550 |
Xử lý nhiệt | dập tắt |
Kích thước | Kích thước tùy chỉnh, khách hàng yêu cầu, theo bản vẽ |
Xử lý bề mặt | Sơn tĩnh điện, sơn, phun, mạ |
---|---|
Sức chịu đựng | 0,001mm-0,1mm |
Độ cứng | HB≥550 |
Xử lý nhiệt | dập tắt |
Kích thước | Theo Bản vẽ |
Kết thúc | mạ crom, mạ và vv |
---|---|
Vật liệu | Sắt |
Độ cứng | HB≥600 |
Tiến trình | Đúc bọt bị mất |
Lòng khoan dung | 0,001mm-0,1mm |
Đúc dung sai | CT7-CT8 |
---|---|
Độ nhám của đúc | Ra 6.3um〜12.5um |
Hardnessfunction gtElInit() {var lib = new google.translate.TranslateService();lib.translatePage('en | HB≥600 |
Quá trình | Mất bọt đúc |
Xử lý bề mặt | đánh bóng |